Tỷ giá Vietcombank (VCB) ngày 15-11-2023 - Cập nhật lúc 13:40 05/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 15-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 13:40 05/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngoại tệ tăng giá, 114 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 128 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,488.00 15,550.00 16,039.00
Đô la Canada CAD 17,516.00 17,566.00 17,975.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,928 27,028 27,738
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,312.40 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,446.00 3,616.00
Euro EUR 26,040 26,150 26,690
Bảng Anh GBP 29,858 29,858 30,764
Đô la Hồng Kông HKD 3,035.00 3,045.00 3,175.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 157.02 158.02 164.59
Won Hàn Quốc KRW 17.64 17.64 20.44
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,100.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,190.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,140.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,661.00 17,761.00 18,341
Bạc Thái THB 666.00 669.00 701.00
Đô la Mỹ USD 24,130 24,150 24,490

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,130 25,460
EUR 26,866 28,340
GBP 31,997 33,357
JPY 160.55 169.89
HKD 3,177.80 3,312.88
AUD 16,272.72 16,964.46
CAD 17,774.18 18,529
RUB 0.00 271.53
Cập nhật lúc 13:40 05/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021